Có 2 kết quả:
置换 zhì huàn ㄓˋ ㄏㄨㄢˋ • 置換 zhì huàn ㄓˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to permute
(2) permutation (math.)
(3) to displace
(4) displacement
(5) to replace
(6) replacement
(2) permutation (math.)
(3) to displace
(4) displacement
(5) to replace
(6) replacement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to permute
(2) permutation (math.)
(3) to displace
(4) displacement
(5) to replace
(6) replacement
(2) permutation (math.)
(3) to displace
(4) displacement
(5) to replace
(6) replacement
Bình luận 0